Xi lanh nhỏ gọn ACE

Ưu điểm sản phẩm xi lanh nhỏ gọn ACE

1. Xung quanh khối trụ có khe công tắc từ: xung quanh khối trụ có khe công tắc từ giúp thuận tiện cho việc lắp đặt công tắc cảm ứng.

2. Hai loại thanh: ren trong, ren ngoài

3. Phụ kiện lắp đặt đa dạng: loại FA, loại FB, loại CB, loại CR, loại FTC, loại SDB, loại LB CA.

4. Nhiều loại xi lanh: ACE: xi lanh compact (tác động kép), ASE: xi lanh compact (tác động đơn - đẩy), ATE: xi lanh compact, (tác động đơn - kéo), ACED: xi lanh compact (thanh đôi, ACEJ: compact xi lanh (hành trình có thể điều chỉnh), xi lanh nhỏ gọn TACE (tác động kép không quay, có kẹp), TACED: Xi lanh nhỏ gọn (thanh đôi không quay, có kẹp

Liên hệ ngay E-mail Điện thoại Ứng dụng WhatsApp
Chi tiết sản phẩm

Chi tiết sản phẩm xi lanh ACE Compact

1, cấu trúc nhỏ gọn: cấu trúc nhỏ gọn, tiết kiệm hiệu quả 50% không gian lắp đặt

2. Có 11 loại kích thước lỗ chân lông để lựa chọn: khẩu độ: 12,16,20,25,32,40,50,63,80,100,125


Cấu trúc bên trong xi lanh nhỏ gọn ACE


ACE紧凑型气缸.png


KHÔNG

Mục

Vật liệu

1

Đinh ốc

Thép carbon

2

Cover lại

Hợp kim nhôm

3

Cản trước

TPU

4

Vòng chữ O

NBR

5

Đeo nhẫn

Không(φ12~20)Vật liệu chống mài mòn(Khác)

6

Nam châm

Kim loại thiêu kết(Neodymium-iron-boron)(φ12~20)\Plastic(Other)

7

Con dấu piston

NBR

số 8

pít tông

Hợp kim nhôm

9

Thanh piston

S45C

10

Thân hình

Hợp kim nhôm

11

Bìa trước

Hợp kim nhôm

12

Bushing

Không(φ12~25)Vật liệu chống mài mòn(Khác)

13

Đóng gói bìa trước

NBR

14

Panal

Hợp kim nhôm

15

Đinh ốc

Thép carbon

16

Bushing

Vật liệu chống mài mòn

17

Hướng dẫn thanh

Thép không gỉ(φ12~40)\S45C(Loại khác)


Thông số tham chiếu bên ngoài xi lanh ACE Compact


ACE紧凑型xi lanh.png

Kích thước lỗ khoan\ltem

MỘT

AB

AC

QUẢNG CÁO

B

D

E

EA

H

J

JA

JB

K

KA

P

PA

PB

R

RA

T

TA

12

40

5

35

10

27,5

6

M3×0,5

số 8

5

6

3,5

16

M4×0,7

18,5

M5×0,8

5,5

2

3,5

1,5

9

2.1

16

40

5

35

10

30

số 8

M4×0,7

10

7

6

3,5

18

M4×0,7

18,5

M5×0,8

5,5

2

4,5

1,5

9

2.1

20

43

6

37

10,5

35,5

10

M6×1.0

14

9

9

4,5

22

M5×0,8

23,5

M5×0,8

6

2

6,5

2,5


2.1

25

45

6

39

11

40

10

M6×1.0

14

9

9

4,5

26

M5×0,8

23,5

M5×0,8

6

2

6,5

2,5

9

2.1

32

51

7

44

14

49,5

12

M8×1,25

16

10

9

4,5

32,5

M6×1.0

28,5

G1/8

7,5

3

8,5

3,5

9

2.1

40

52,5

7

45,5

14,5

55

12

M8×1,25

16

10

9

4,5

38

M6×1.0

28,5

G1/8

7,5

3

8,5

3,5

9

2.1

50

53,5

số 8

45,5

14,5

65,5

16

M10×1.5

20

13

11

4,5

46,5

M8×1,25

30,5

G1/8

7,5

3

10,5

4,5

12

2.6

63

57

số 8

49

15

75,5

16

M10×1.5

20

13

11

4,5

56,5

M8×1,25

30,5

G1/8

7,5

4

10,5

4,5

12

2.6

80

63

9

54

16

95,5

20

M12×1,75

20

17

15

2,5

72

M10×1.5

G1/8

8,5

6

12,5

6

12

2.6

100

76

9

67

19

113,5

20

M12×1,75

20

17

15

2,5

89

M10×1.5


G1/8

10,5

7

12,5

6

12

2.6

125

92

11

81

20

134,5

25

M16×2.0

25

21

110

M12×1,75


G1/4

10,5

số 8

16,5

7

12

2.6

Lưu ý: Kích thước của xi lanh loại nam châm giống như xi lanh loại không nam châm. Vui lòng tham khảo trang 104 để biết kích thước ren nam.


KHÔNG

Mục

Vật liệu

1

Đinh ốc

Thép carbon

2

Cover lại

Hợp kim nhôm

3

Cản trước

TPU

4

Vòng chữ O

NBR

5

Đeo nhẫn

Không(φ12~20)Vật liệu chống mài mòn(Khác)

6

Nam châm

Kim loại thiêu kết(Neodymium-iron-boron)(φ12~20)\Plastic(Other)

7

Con dấu piston

NBR

số 8

pít tông

Hợp kim nhôm

9

Thanh piston

S45C

10

Thân hình

Hợp kim nhôm

11

Bìa trước

Hợp kim nhôm

12

Bushing

Không(φ12~25)Vật liệu chống mài mòn(Khác)

13

Đóng gói bìa trước

NBR

14

Panal

Hợp kim nhôm

15

Đinh ốc

Thép carbon

16

Bushing

Vật liệu chống mài mòn

17

Hướng dẫn thanh

Thép không gỉ(φ12~40)\S45C(Loại khác)

KHÔNG

Mục

Vật liệu

1

Đinh ốc

Thép carbon

2

Cover lại

Hợp kim nhôm

3

Cản trước

TPU

4

Vòng chữ O

NBR

5

Đeo nhẫn

Không(φ12~20)Vật liệu chống mài mòn(Khác)

6

Nam châm

Kim loại thiêu kết(Neodymium-iron-boron)(φ12~20)\Plastic(Other)

7

Con dấu piston

NBR

số 8

pít tông

Hợp kim nhôm

9

Thanh piston

S45C

10

Thân hình

Hợp kim nhôm

11

Bìa trước

Hợp kim nhôm

12

Bushing

Không(φ12~25)Vật liệu chống mài mòn(Khác)

13

Đóng gói bìa trước

NBR

14

Panal

Hợp kim nhôm

15

Đinh ốc

Thép carbon

16

Bushing

Vật liệu chống mài mòn

17

Hướng dẫn thanh

Thép không gỉ(φ12~40)\S45C(Loại khác)


Để lại tin nhắn của bạn

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm phổ biến