Xi lanh thanh dẫn hướng MG

1, vòng đệm nhập khẩu bền hơn, không dễ rò rỉ

2, lựa chọn vật liệu nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng, từ bỏ sự tầm thường

3, cấu trúc nhỏ gọn, khả năng chịu lực lớn: cấu trúc nhỏ gọn, độ chính xác dẫn hướng cao, có thể chịu được tải trọng bên lớn và mô-men xoắn

4, thanh piston trơn có độ chính xác cao, quy trình im lặng bằng thép carbon, chống ăn mòn thêu, nâng cao sức mạnh tổng thể

5, xi lanh hợp kim nhôm oxy hóa cứng: xử lý oxy hóa cứng bề mặt xi lanh, tăng độ cứng bề mặt của xi lanh, áp suất bền hơn

Liên hệ ngay E-mail Điện thoại Ứng dụng WhatsApp
Chi tiết sản phẩm

Chi tiết sản phẩm xi lanh thanh dẫn hướng MG


1. Xy lanh có thanh dẫn hướng gồm có hai thanh dẫn hướng song song với piston và xi lanh.

2, cấu trúc nhỏ gọn, độ chính xác dẫn hướng cao, có thể chịu được tải trọng và mô-men xoắn lớn.

Nó có thể dùng để đẩy, nâng và hạn chế phôi trên dây chuyền băng tải.

Ngoài ra, xi lanh dẫn hướng còn lý tưởng cho việc nâng và định vị có độ chính xác cao trên dây chuyền băng tải.


Thông số kỹ thuật bên ngoài xi lanh thanh dẫn hướng MG


MG导杆xi lanh.jpg

lỗ xi ​​lanh

(mm)

Đột quỵ

(mm)

MỘT

AA

AB

AC

QUẢNG CÁO

AE

AF

AL

AP

B

20

75.100.125.150.200

90

11

11

7,5

75

30

M5x0.8deep10

6

25

108

25

75、100
125, 150
200, 250
300

100

14

13

7,5

85

30

M6x1deep12

6

30

130

32

120

14

16

10

100

35

M6x1deep12

6

35

135

40

140

17

19

10

120

40

MBx1.25deep16

9

45

170

50

170

23

21

10

150

45

M10x1.5deep20

9

50

194


C

D

E

F

G

H

tôi

J

K

L

M

N

15

60

92

5,5

9,5sâu6

M8x1.25deep14

30

55

60

80

25

45

17,5

65

113

6,6

1 1 sâu 8

M10x1.5deep18

35

65

70

100

35

54

20

80

118

6,6

1 1 sâu 8

M10x1.5deep18

40

73

80

106

35

60

20

100

150

9

14sâu10

M12x1.75deep21

50

93

95

134

50

75

25

120

170

11

17sâu12

M14x2deep25

55

103

115

152


90

lỗ xi ​​lanh
(mm)

Rc,NPTNhân dịp khai trương

GNhân dịp khai trương

R

S

T

bạn


MỘT

X

Y

Z

P

Q

P

Q

20

M6x1deep9

8/1

12

M5x0.8

12

12

26

12

82

48

40

39

71

157

25

M6x1deep13

8/1

12

M5x0.8

12,5

12

31

13

100

57

46

46

71

175

32

M6x1deep13

8/1

12

8/1

10,5

12

38

16

114

65

52

46

73

201

40

M8x1.25deep16

8/1

13

8/1

13

12

47

20

138

84

62

56

80

238

50

M10x1.5deep21

1/4

14

1/4

14

14

58

25

164

94

75

67

92

285

Nhân dịp chuyến đi dài

lỗ khoan xi lanh (mm)

· Đột quỵ

(mm)

Rc,NPTNhân dịp khai trương

GNhân dịp khai trương

Y


R

R

20

250~400

14

14

79

25

350~500

14

14,5

79

32

350~600

14

12,5

81

40

350~800

15

12

89

Để lại tin nhắn của bạn

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm phổ biến