1. Sản phẩm dòng 4HV là van thủ công tiêu chuẩn thị trường;
2. Vận hành bằng tay, thao tác mượt mà, nhẹ nhàng, định vị chính xác và đáng tin cậy;
3. Tốc độ dòng chảy lớn và tổn thất áp suất nhỏ;
4. Cấu trúc lắp đặt đa dạng, lắp đặt dễ dàng;
5. Có sẵn nhiều mẫu mã đa dạng;
6. Chú ý đến hướng của dòng khí và liệu hình dạng răng có chính xác trong quá trình lắp đặt hay không và môi trường được sử dụng cần được lọc qua phần tử lọc 40μm;
7. Hướng dòng khí P là không khí nạp, A, (B) là cửa làm việc, R và (S) là cửa xả;
8. Khi nối đường ống phải đảm bảo làm sạch bụi và chốt sắt trong mối nối để tránh tạp chất, vật lạ xâm nhập vào thân van;
Chi tiết sản phẩm Van tay đòn 4HV series (4/2 way, 4/3 way)
1. Tốc độ dòng chảy lớn và tổn thất áp suất nhỏ;
2. Cấu trúc lắp đặt đa dạng, lắp đặt dễ dàng;
3. Có sẵn nhiều mẫu mã đa dạng;
4. Chú ý đến hướng của dòng khí và liệu hình dạng răng có chính xác trong quá trình lắp đặt hay không và môi trường được sử dụng cần được lọc qua phần tử lọc 40μm;
5. Hướng dòng khí P là không khí nạp, A, (B) là cửa làm việc, R và (S) là cửa xả;
6. Khi nối đường ống phải đảm bảo làm sạch bụi và chốt sắt trong mối nối để tránh tạp chất, vật lạ xâm nhập vào thân van;
Cấu trúc bên trong van tay đòn dòng 4HV (4/2, 4/3)
KHÔNG. |
ltem |
KHÔNG. |
Mục |
1 |
Thân hình |
12 |
Ghim một |
2 |
Đế bịt kín |
13 |
Bìa trước |
3 |
Nắp van |
14 |
Mùa xuân |
4 |
Nút van |
15 |
Xử lý |
5 |
Ghim cột |
16 |
Ghim hai |
6 |
trục |
17 |
Vòng chữ O của trục |
7 |
Máy giặt |
18 |
Mùa xuân |
số 8 |
Tấm cố định |
19 |
Tấm sắt |
9 |
Chốt khóa |
20 |
Vít cố định |
10 |
Nắp van |
21 |
Vòng chữ O cơ thể |
11 |
Chốt lò xo |
22 |
Vòng đệm chữ O cơ sở |
Van tay đòn dòng 4HV (4/2 chiều, 4/3 chiều) Thông số kỹ thuật bên ngoài
Model\ltem |
MỘT |
AB |
B |
C |
CA |
CB |
D |
K |
KA |
KB |
M |
MA |
MB |
P |
PA |
4HV2OO-06 |
120 |
62 |
62 |
92,5 |
73 |
45 |
M34×1.5 |
5,5 |
49 |
49 |
3 |
40 |
1,5 |
1/8" |
11,5 |
4HV200-08 |
120 |
62 |
62 |
92,5 |
73 |
45 |
M34×1.5 |
5,5 |
49 |
49 |
3 |
40 |
1,5 |
1/4" |
11,5 |
4HV300-08 |
140 |
74 |
74 |
104 |
88,5 |
56 |
M40×1.5 |
6,5 |
62 |
62 |
3 |
51 |
1,5 |
1/4" |
13,5 |
4HV300-10 |
140 |
74 |
74 |
104 |
88,5 |
56 |
M40×1.5 |
6,5 |
62 |
62 |
3 |
51 |
1,5 |
3/8" |
13,5 |
4HV400-15 |
160 |
94 |
102 |
128 |
110 |
72 |
M52×1.5 |
6,5 |
89 |
81 |
3 |
64 |
2 |
1/2" |
18 |
4HV400-20 |
160 |
94 |
102 |
128 |
110 |
72 |
M52×1.5 |
6,5 |
89 |
81 |
3 |
64 |
2 |
3/4" |
18 |
Đã gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất