Tấm lót van điện từ

Ưu điểm sản phẩm tấm lót van điện từ

1, phụ kiện cốt lõi, nâng cấp mạnh mẽ: chi tiết quyết định chất lượng, tạo nên một sản phẩm tốt

2, nhôm nguyên chất chất lượng cao, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao không dễ biến dạng

3, vị trí của lỗ ren rõ ràng: Gia công chính xác CNC, ren trong rõ ràng không có gờ

4, thông số kỹ thuật đầy đủ và độ bền: hợp kim nhôm chất lượng cao, bề mặt nhẵn không có gờ, tuổi thọ cao


  Liên hệ ngay E-mail Điện thoại Ứng dụng WhatsApp
Chi tiết sản phẩm

Tấm lót van điện từ

Tấm đa dạng van điện từ là một vật cố định có thể thu thập nhiều kênh chất lỏng, còn được gọi là khu vực phân phối nguồn không khí, tấm van, chỗ ngồi, tấm đường dẫn khí, v.v. Vai trò chính của nó là thực hiện lắp đặt tập trung và quản lý thống nhất van điện từ , để van điện từ có thể được lắp đặt tập trung, dễ quản lý và tích hợp đảo van và các hoạt động khác. Theo các kịch bản ứng dụng và môi trường làm việc khác nhau, thiết kế và cấu trúc của ống góp van điện từ có thể khác nhau. Ví dụ, van điện từ trên bo mạch xe buýt có thể thống nhất lượng khí nạp và mỗi van điện từ có thể điều khiển một đầu ra riêng biệt. Điều cần lưu ý là việc chọn tấm lót van điện từ phù hợp là rất quan trọng. Điều này cần được xác định theo nhu cầu thực tế và môi trường làm việc. Đồng thời, việc lắp đặt và bảo trì ống góp van điện từ cũng là một phần quan trọng để đảm bảo hoạt động và sử dụng bình thường của nó.


Thông số kỹ thuật bên ngoài của ống lót van điện từ

电磁阀衬套板 .jpg

Mẫu/ký hiệu

B

ba

BC

BD

C

CA

CB

D

E

F

G

H

K

KB

KC

P

PA

PB

100M□F

96

81

68,7

28

53

26

27

58

43

19

19

36

4,5

5

20

PT1/4

12,5

40

200M□F

111

92

77,7

31,7

62

27

35

61

51

23

23

38

4,5

6

21

PT1/4

13

43

300M□F

130

111

95,5

40

71

31

40

75

65

28

27

54

4,5

6

26

PT3/8

15

53

400M□F

163

14

128

57

89

39

50

104

94,5

35

31,5

75

5,5

7

32

PT1/2

19

68

Mẫu/ký hiệu

MỘT

1F

2F

3F

4F

5F

6F

7F

8F

9F

10F

11F

12F

13F

4F

15F

16F

100M□F

38

57

76

95

114

133

152

171

190

209

228

247

266

285

304

323

200M□F

46

69

92

115

13

161

184

207

30

253

276

299

322

345

368

391

300M□F

54

82

110

138

166

194

222

250

278

306

334

362





400M□F

63

98

133

168

203

238

273

308









Mẫu/ký hiệu

KA

1F

2F

3F

4F

5F

6F

7F

8F

9F

10F

11F

12F

13F

14F

15F

16F

100M□F

28

47

66

85

104

123

142

161

180

199

218

237

256

275

294

313

200M□F

34

57

80

103

126

149

172

195

218

241

264

287

310

333

356

379

300M□F

42

70

98

126

154

182

210

238

266

294

322

350

-

-

-

-

400M□F

49

84

119

154

189

224

259

294

-

-

-

-

-

-

-



Để lại tin nhắn của bạn

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm phổ biến